Địa điểm xây dựng: | Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 265.990 m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 28.299 m3 | |
+ Bê tông các loại : | 9.487m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 07/2001 | |
+ Hoàn thành: | 06/2002 |
Đập dâng An Trạch
Địa điểm xây dựng: | Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | |
Chiều dài đập : | 73,2m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 271.736m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 260.168,9m3 | |
+ Bê tông các loại : | 7.571,5m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 05/1998 | |
+ Hoàn thành: | 03/2000 |
Cống An Tiêm
Địa điểm xây dựng: | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | |
Chiều dài cống : | L=140m 2x(1,6×1,8)m | |
Khối lượng chủ yếu: | ||
+ Đào đất đá các loại: | 153.895m3 | |
+ Đắp đất đá các loại: | 45.669m3 | |
+ Bê tông các loại : | 11.730,63m3 | |
Thời gian thi công và hoàn thành công trình: | ||
+ Khởi công: | 03/2000 | |
+ Hoàn thành: | 05/2001 |
Thi công các hạng mục xây dựng chính và lắp đặt các thiết bị cơ khí thuỷ công công trình thủy điện Trung Sơn
Địa điểm xây dựng: | xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Thời gian thi công và hoàn thành: | ||
+ Khởi công: | 2012 | |
+ Hoàn thành: | 2017 |
Hầm TBM – Công trình thủy điện Thượng Kon Tum
- « Previous Page
- 1
- …
- 202
- 203
- 204
- 205
- 206
- …
- 281
- Next Page »